Chuyên mục
Công Nghệ

13 Phương pháp kiểm thử phần mềm Tester phải thông thạo

phuong-phap-kiem-thu-phan-mem

Phần mềm đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực, nhưng chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp và người dùng. Kiểm thử phần mềm là bước quan trọng giúp phát hiện lỗi, tối ưu hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Vậy làm thế nào để kiểm thử hiệu quả và giảm thiểu rủi ro? Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu các phương pháp kiểm thử phần mềm phổ biến, giúp doanh nghiệp có thể áp dụng phù hợp cho từng dự án.

1. Nguyên lý kiểm thử phần mềm

nguyen-ly-kiem-thu-phan-mem
Kiểm thử phần mềm cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định

Để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt, việc kiểm thử không thể thực hiện ngẫu nhiên mà cần tuân theo một số nguyên tắc quan trọng:

  • Khách hàng là ưu tiên hàng đầu: Mục tiêu chính của kiểm thử là đảm bảo phần mềm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người dùng.
  • Lập kế hoạch trước: Việc kiểm thử cần được lên kế hoạch chi tiết để đảm bảo hiệu quả và tránh bỏ sót lỗi quan trọng.
  • Quy tắc 80/20: 80% lỗi thường nằm trong 20% module quan trọng nhất, vì vậy cần tập trung kiểm tra các khu vực này trước.
  • Kiểm thử sớm: Càng phát hiện lỗi sớm trong quá trình phát triển, chi phí sửa chữa càng thấp và chất lượng sản phẩm càng cao.
  • Không thể kiểm thử toàn diện: Không có cách nào kiểm tra hết mọi trường hợp có thể xảy ra, vì vậy cần ưu tiên các kịch bản quan trọng.
  • Phù hợp với từng ngữ cảnh: Mỗi dự án, loại phần mềm sẽ yêu cầu phương pháp kiểm thử khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu.

Hiểu và áp dụng những nguyên lý này sẽ giúp bạn xây dựng một quy trình kiểm thử phần mềm hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Read more >>> Top 11 Mô Hình Phát Triển Phần Mềm Hiệu Quả và Linh Hoạt

2. Những phương pháp kiểm thử phần mềm

Trong các phương pháp kiểm thử phần mềm, có hai loại chính: kiểm thử thủ công (Manual Testing) và kiểm thử tự động (Automated Testing). Mỗi phương pháp kiểm thử sẽ có ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại dự án khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng phần mềm và tối ưu hóa quy trình kiểm thử.

phuong-phap-kiem-thu-phan-mem
Có hai loại kiểm thử chính bao gồm kiểm thử thủ công và kiểm thử tự động

2.1. Phương pháp kiểm thử thủ công (Manual testing)

Kiểm thử thủ công là quá trình kiểm tra phần mềm do con người thực hiện mà không sử dụng công cụ tự động. Người kiểm thử (tester) sẽ trực tiếp thao tác trên phần mềm, thực hiện các kịch bản kiểm thử, quan sát kết quả và ghi nhận lỗi. Phương pháp này phù hợp khi cần đánh giá giao diện, trải nghiệm người dùng hoặc kiểm thử những trường hợp phức tạp mà công cụ tự động khó phát hiện.

Một trong những lợi ích lớn nhất của kiểm thử thủ công là tính linh hoạt. Người kiểm thử có thể nhanh chóng điều chỉnh cách tiếp cận tùy theo tình huống thực tế. Ngoài ra, phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện lỗi liên quan đến giao diện người dùng và trải nghiệm tổng thể.

Tuy nhiên, kiểm thử thủ công có nhược điểm là tốn nhiều thời gian và công sức, đặc biệt khi phải kiểm thử nhiều lần. Hơn nữa, do phụ thuộc vào con người, quá trình này có thể dễ xảy ra sai sót và khó đảm bảo tính nhất quán giữa các lần kiểm thử.

2.2. Phương pháp kiểm thử tự động (Automated testing)

phuong-phap-kiem-thu-tu-dong
Phương pháp kiểm thử tự động giúp kiểm tra nhanh và chính xác hơn

Kiểm thử tự động sử dụng các công cụ và phần mềm để chạy các trường hợp kiểm thử (test case) một cách tự động, giúp kiểm tra phần mềm nhanh hơn và chính xác hơn. Một số công cụ phổ biến như Selenium, JUnit, TestNG hỗ trợ tạo và thực thi các kịch bản kiểm thử, giúp giảm bớt công sức kiểm thử thủ công.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích đối với các dự án lớn, nơi có nhiều kịch bản kiểm thử lặp đi lặp lại hoặc cần đảm bảo tính nhất quán trong quá trình kiểm thử.

Kiểm thử tự động mang lại nhiều lợi ích, đáng chú ý nhất là tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác. Một khi các kịch bản kiểm thử đã được thiết lập, hệ thống có thể thực hiện kiểm thử hàng trăm lần mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người. Ngoài ra, các kịch bản kiểm thử tự động có thể được tái sử dụng, giúp tối ưu quy trình kiểm thử.

Tuy nhiên, phương pháp kiểm thử phần mềm này cũng có những hạn chế nhất định. Việc thiết lập kiểm thử tự động đòi hỏi kiến thức về lập trình, mất thời gian ban đầu để xây dựng kịch bản và có thể tốn kém hơn so với kiểm thử thủ công.

2.3. Doanh nghiệp nên chọn phương pháp kiểm thử nào?

lua-chon-phuong-phap-kiem-thu-phan-mem
Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp với từng dự án

Cả hai phương pháp kiểm thử đều có ưu và nhược điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp tùy thuộc vào đặc điểm của từng dự án. Nếu cần đánh giá giao diện và trải nghiệm người dùng, kiểm thử thủ công sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Ngược lại, nếu dự án có nhiều trường hợp kiểm thử lặp đi lặp lại và yêu cầu tính chính xác cao, kiểm thử tự động sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn. Trong thực tế, sự kết hợp cả hai phương pháp thường là giải pháp tối ưu, giúp tận dụng điểm mạnh của từng phương pháp và đảm bảo chất lượng phần mềm một cách toàn diện.

Read more >>> Gia công phần mềm là gì? 7 mô hình gia công phần mềm và Ưu – nhược điểm.

3. Các phương pháp kiểm thử phần mềm theo loại

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các loại kiểm thử phần mềm. Trong đó bao gồm kiểm thử hộp xám, kiểm thử hộp đen và kiểm thử hộp trắng. Cùng tìm hiểu chi tiết qua thông tin tiếp theo.

3.1. Phương pháp kiểm thử phần mềm hộp trắng (White-box testing)

Kiểm thử hộp trắng hay còn gọi là White-box testing là gì? Đây là phương pháp tập trung vào kiểm tra cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm. Tester cần hiểu rõ logic và thuật toán để kiểm tra từng dòng code, đảm bảo tính đúng đắn và tối ưu của chương trình.

Ưu điểm
Nhược điểm
  • Phát hiện lỗi logic, lỗi cú pháp và lỗ hổng bảo mật.
  • Kiểm tra chi tiết mã nguồn, đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
  • Yêu cầu chuyên môn cao.
  • Tốn nhiều thời gian để phân tích và thực hiện.

3.2. Phương pháp kiểm thử phần mềm hộp đen (Black-box testing)

Kiểm thử hộp đen tập trung vào kiểm tra chức năng của phần mềm mà không cần quan tâm đến mã nguồn. Tester chỉ cần kiểm tra đầu vào và đầu ra để xác định xem phần mềm có hoạt động đúng như mong đợi không. Ưu và nhược điểm của Black-box testing là gì?

Ưu điểm
Nhược điểm
  • Dễ thực hiện, không yêu cầu hiểu biết về lập trình.
  • Giúp đánh giá phần mềm từ góc nhìn của người dùng thực tế.
  • Có thể bỏ sót lỗi logic hoặc lỗi bảo mật bên trong.
  • Khó xác định nguyên nhân chính xác khi xảy ra lỗi.

3.3. Phương pháp kiểm thử phần mềm hộp xám (Gray-box testing)

Kiểm thử hộp xám là sự kết hợp giữa hộp trắng và hộp đen. Tester có quyền truy cập một phần thông tin nội bộ nhưng vẫn kiểm thử từ góc độ người dùng. Điều này giúp phát hiện lỗi hiệu quả hơn so với kiểm thử hộp đen.

Ưu điểm
Nhược điểm
  • Cân bằng giữa khả năng phát hiện lỗi sâu và tính thực tế của người dùng.
  • Hiệu quả hơn trong việc kiểm tra bảo mật và tích hợp hệ thống.
  • Không kiểm tra được toàn bộ mã nguồn như kiểm thử hộp trắng.
  • Phụ thuộc vào tài liệu hệ thống và thông tin có sẵn.

4. So sánh các kiểm thử thủ công và tự động

Cả kiểm thử thủ công và kiểm thử tự động đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại dự án khác nhau. Cùng tìm hiểu những điểm khác biệt của hai phương pháp này.

Tiêu chí
Kiểm thử thủ công
Kiểm thử tự động
Ưu điểm
Linh hoạt, phù hợp với kiểm thử giao diện, trải nghiệm người dùng.
Nhanh chóng, chính xác, có thể lặp lại nhiều lần.
Nhược điểm
Tốn thời gian, dễ xảy ra sai sót do con người.
Cần kiến thức lập trình, tốn thời gian thiết lập ban đầu.
Chi phí
Ít tốn kém ban đầu nhưng tốn nhiều nhân lực.
Chi phí cao hơn do yêu cầu công cụ và kỹ thuật lập trình.
Thời gian
Chậm, đặc biệt khi kiểm thử lặp lại nhiều lần.
Nhanh hơn, đặc biệt với các test case tự động hóa.
Mức độ phù hợp
Dự án nhỏ, kiểm thử một lần, kiểm thử giao diện người dùng.
Dự án lớn, cần kiểm thử lặp lại, yêu cầu độ chính xác cao.

Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử phần mềm phù hợp tùy thuộc vào đặc điểm của từng dự án. Kiểm thử thủ công thích hợp với các dự án nhỏ, đặc biệt khi cần đánh giá giao diện người dùng hoặc kiểm thử các trường hợp phức tạp, ít lặp lại.

Trong khi đó, kiểm thử tự động là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn, có nhiều kịch bản kiểm thử lặp đi lặp lại, yêu cầu độ chính xác cao và tối ưu thời gian. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nhiều đội ngũ phát triển phần mềm kết hợp cả hai phương pháp nhằm tận dụng ưu điểm của từng loại kiểm thử.

5. Kiểm thử chức năng

Kiểm thử chức năng giúp xác định phần mềm có hoạt động đúng như mong đợi hay không. Mục tiêu là đảm bảo tất cả các tính năng đáp ứng yêu cầu đặt ra. Dưới đây là bốn loại kiểm thử chức năng phổ biến.

phuong-phap-kiem-thu-chuc-nang
Kiểm thử phần mềm chức năng giúp xác định hiệu suất hoạt động của sản phẩm

5.1 Phương pháp kiểm thử phần mềm đơn vị (Unit testing)

Kiểm thử đơn vị kiểm tra từng module, hàm riêng lẻ của phần mềm để đảm bảo chúng hoạt động đúng theo thiết kế. Nhà phát triển thường sử dụng các framework như JUnit (Java), PyTest (Python) hoặc Jest (JavaScript) để tự động hóa quá trình này. Việc kiểm thử sớm giúp phát hiện lỗi nhanh chóng, giảm chi phí sửa chữa và nâng cao chất lượng mã nguồn.

5.2 Phương pháp kiểm thử phần mềm tích hợp (Integration testing)

Sau khi kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp kiểm tra sự tương tác giữa các module. Một số phương pháp phổ biến gồm kiểm thử từ trên xuống, từ dưới lên hoặc kiểm thử kết hợp. Mục tiêu là phát hiện lỗi trong quá trình giao tiếp giữa các thành phần phần mềm, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru khi các module liên kết với nhau.

5.3. Phương pháp kiểm phần mềm thử hệ thống (System testing)

Kiểm thử hệ thống đánh giá toàn bộ phần mềm trên môi trường thực tế. Quá trình này kiểm tra tính năng, hiệu suất, bảo mật và khả năng tương thích của hệ thống. Các công cụ như Selenium hoặc TestComplete thường được sử dụng để tự động hóa kiểm thử, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác.

5.4.Phương pháp kiểm thử phần mềm chấp nhận (Acceptance testing)

Kiểm thử chấp nhận là bước cuối cùng trước khi phát hành phần mềm, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Các phương pháp phổ biến gồm kiểm thử chấp nhận của người dùng (UAT), kiểm thử hợp đồng và kiểm thử quy định. Mục tiêu là xác nhận phần mềm sẵn sàng đưa vào sử dụng, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.

6. Kiểm thử phi chức năng

Kiểm thử phi chức năng tập trung vào các yếu tố ngoài chức năng cốt lõi của phần mềm, như hiệu suất, trải nghiệm người dùng và khả năng tương thích. Dưới đây là ba loại kiểm thử phi chức năng quan trọng.

kiem-thu-phi-chuc-nang
Kiểm thử phi chức năng tập trung vào yếu tố bên ngoài phần mềm

6.1 Kiểm thử hiệu suất (Performance testing)

Kiểm thử hiệu suất đánh giá tốc độ, tính ổn định và khả năng chịu tải của phần mềm trong điều kiện sử dụng thực tế. Các bài kiểm thử phổ biến gồm kiểm thử tải (Load Testing), kiểm thử áp lực (Stress Testing) và kiểm thử khả năng mở rộng (Scalability Testing). Công cụ như JMeter, LoadRunner hay Gatling giúp xác định giới hạn của hệ thống, đảm bảo phần mềm có thể xử lý số lượng người dùng lớn mà không bị sập.

6.2 Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing)

Kiểm thử khả năng sử dụng đánh giá mức độ thân thiện và dễ sử dụng của phần mềm. Nó xem xét cách người dùng tương tác với giao diện, từ khả năng điều hướng đến mức độ trực quan của các tính năng. Các phương pháp như A/B Testing, khảo sát người dùng và phân tích hành vi giúp tối ưu hóa trải nghiệm, đảm bảo phần mềm dễ tiếp cận và phù hợp với đối tượng mục tiêu.

6.3 Kiểm thử tương thích (Compatibility testing)

Kiểm thử tương thích kiểm tra khả năng hoạt động của phần mềm trên nhiều nền tảng, hệ điều hành, trình duyệt và thiết bị khác nhau. Nó giúp phát hiện lỗi khi chạy trên môi trường phần cứng hoặc phần mềm khác nhau, đảm bảo tính nhất quán của ứng dụng. Các công cụ như BrowserStack hoặc CrossBrowserTesting hỗ trợ kiểm tra tự động trên nhiều thiết bị, giúp cải thiện tính linh hoạt của phần mềm.

7. Các phương pháp kiểm thử khác

cac-phuong-phap-kiem-thu-khac
Doanh nghiệp có thể tham khảo thêm các phương pháp kiểm thử khác

Ngoài kiểm thử chức năng và phi chức năng, một số phương pháp kiểm thử khác giúp đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, an toàn và không bị ảnh hưởng bởi các thay đổi mới.

  • Kiểm thử hồi quy (Regression testing):

Kiểm thử hồi quy xác minh rằng các cập nhật hoặc chỉnh sửa không làm ảnh hưởng đến những chức năng cũ của phần mềm. Phương pháp này giúp phát hiện lỗi phát sinh sau khi thay đổi code, đặc biệt hữu ích trong các dự án phát triển liên tục.

Các công cụ như Selenium, TestNG và Jenkins hỗ trợ tự động hóa kiểm thử hồi quy, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.

  • Kiểm thử khói (Smoke testing):

Kiểm thử khói là bước kiểm tra nhanh các chức năng chính để đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định trước khi thực hiện các bài kiểm thử sâu hơn. Nếu phần mềm không vượt qua kiểm thử khói, quá trình kiểm thử chi tiết sẽ bị hoãn lại để sửa lỗi trước.

Đây là một cách hiệu quả để phát hiện sớm các vấn đề nghiêm trọng và tránh lãng phí tài nguyên.

  • Kiểm thử an ninh (Security testing):

Kiểm thử an ninh đánh giá khả năng bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Nó kiểm tra lỗ hổng bảo mật, quyền truy cập, mã hóa dữ liệu và khả năng chống lại các cuộc tấn công phổ biến như SQL Injection hay XSS.

Các công cụ như OWASP ZAP và Burp Suite giúp phát hiện điểm yếu trong hệ thống, đảm bảo phần mềm an toàn trước các mối đe dọa bảo mật.

8. Những lợi ích và hạn chế của kiểm thử phần mềm

nhung-loi-ich-va-han-che-cua-kiem-thu-phan-mem
Kiểm thử phần mềm cũng có các lợi ích và hạn chế khác nhau

Kiểm thử phần mềm đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp trước khi đưa ra thị trường. Tuy nhiên, quá trình này cũng có những giới hạn nhất định về thời gian và nguồn lực.

Lợi ích
Hạn chế
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm, giúp phần mềm hoạt động ổn định và đáp ứng yêu cầu người dùng.
  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa lỗi sau khi phần mềm đã triển khai.
  • Nâng cao uy tín doanh nghiệp bằng cách cung cấp sản phẩm đáng tin cậy, hạn chế các sự cố nghiêm trọng.
  • Không thể kiểm tra hết tất cả các lỗi, đặc biệt trong các hệ thống phức tạp.
  • Tốn nhiều thời gian và nguồn lực, đặc biệt đối với các dự án lớn.
  • Đôi khi có thể làm chậm tiến độ phát triển nếu không tối ưu quy trình kiểm thử.

9. Kết luận

Kiểm thử phần mềm là một bước quan trọng trong quy trình phát triển nhằm đảm bảo chất lượng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm người dùng. Việc áp dụng đúng phương pháp kiểm thử phần mềm không chỉ giúp phát hiện lỗi sớm mà còn tối ưu hiệu suất và bảo mật cho sản phẩm.

Mỗi dự án có đặc thù riêng, vì vậy, lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nguồn lực và đạt được kết quả tốt nhất.